机场 → Sân Bay 火车站→ Ga tàu hỏa ; ga xe lửa 巴士站→ Trạm xe buýt ….市场→ Chợ ….桥→ Cầu ….路→ Đường(南越人讲的) - Phố(北越人讲的) 软卧→ Giường m帺m 硬卧→ Giường cứng 软座 → Gh帵 m帺m 一张票→ Một vé 厕所→ Nhà vệ sinh ; Toilet 多少钱→ Bao nhiêu ti帺n 哪里里搭车→ Xin hỏi ở đâu có xe đi tới đó 抵达的时候,请告诉我→ Khi tới nơi , bảo tôi xuống xe (到了-叫我下车) 美奈→ Mũi Né 芽庄→ Nha Trang 大叻→ Đà Lạt 宁平→ Ninh Bình 河内→ Hà nội Thap Ba温泉中心→ Trung tâm du lịch suối khoáng nóng Tháp Bà Nha Trang 保大3号避暑行宫→ Dinh 3 Bảo Đại 疯屋子→ Crazy house - Biệt thự Hằng Nga (姮娥别墅) 巴亭广场→ Quảng trường Ba Đình 独柱寺→ Chùa một cột 胡志明博物馆→ Bảo tàng Hồ chí minh 还剑湖 H Ho岬n Kim→ Hồ hoàn ki帵m 西湖→ Hồ tây 红教堂→ Nhà thờ đức bà 中央邮局→ Bưu điện Sài gòn(西贡邮政总局) 市政厅→ Ủy ban nhân dân thành phố Hồ chi minh(胡志明市人民委员会) 统一宫→ Dinh thống nhất 战争犯罪博物馆→ Bảo Tàng Chứng Tích Chi帵n Tranh 堤岸→ Chợ lớn (大致来说含概第五郡、第六郡、要明确的说出目的地) 顺化 Hue 越文的 ă â ê ô ư ơ 都是不同的母音,母音上下的符号如 à ả ã á ạ 就是音调 跟我们的一二三四声类似 机场 máy bay 火车站 ga+名称 巴士站 b帵 xe 市场 chợ+名称 桥 cầu+名称 路 ₫ừơng+名称 本文来源:https://www.wddqw.com/doc/1d166a1eedfdc8d376eeaeaad1f34693daef100f.html