行走越南中文越语对照表

时间:2022-04-20 22:20:05 阅读: 最新文章 文档下载
说明:文章内容仅供预览,部分内容可能不全。下载后的文档,内容与下面显示的完全一致。下载之前请确认下面内容是否您想要的,是否完整无缺。
机场 n Bay 火车站→ Ga tàu ha ; ga xe la 巴士站→ Trm xe buýt ….市场→ Ch ….桥→ Cu

….路→ Đường(南越人讲的) - Ph(北越人讲的) 软卧→ Giường mm 硬卧→ Giường cng 软座 Gh mm 一张票→ Mt vé 厕所→ Nhà v sinh ; Toilet 多少钱→ Bao nhiêu tin

哪里里搭车→ Xin hi đâu có xe đi tới đó 抵达的时候,请告诉我→ Khi tới nơi , bảo tôi xung xe (到了-叫我下车) 美奈→ Mũi Né 芽庄→ Nha Trang 大叻→ Đà Lạt 宁平→ Ninh Bình 河内→ ni

Thap Ba温泉中心→ Trung tâm du lch sui khoáng nóng Tháp Bà Nha Trang 保大3号避暑行宫→ Dinh 3 Bảo Đại

疯屋子→ Crazy house - Bit th Hng Nga (姮娥别墅) 巴亭广场→ Quảng trường Ba Đình 独柱寺→ Chùa mt ct 胡志明博物馆→ Bo tàng H chí minh 还剑湖 H Hon Kim H hoàn kim 西湖→ Hy 红教堂→ Nhà th đức bà 中央邮局→ Bưu điện Sài gòn(西贡邮政总局) 市政厅→ y ban nhân dân thành ph H chi minh(胡志明市人民委员会) 统一宫→ Dinh thng nht 战争犯罪博物馆→ Bo Tàng Chng Tích Chin Tranh

堤岸→ Ch ln (大致来说含概第五郡、第六郡、要明确的说出目的地) 顺化 Hue

越文的 ă â ê ô ư ơ 都是不同的母音,母音上下的符号如 à ã á 就是音调 跟我们的一二三四声类似 机场 y bay 火车站 ga+名称 巴士站 b xe 市场 ch+名称 cu+名称 ₫ừơng+名称


本文来源:https://www.wddqw.com/doc/1d166a1eedfdc8d376eeaeaad1f34693daef100f.html