越南谚语(汉语对照)

时间:2022-03-25 06:29:22 阅读: 最新文章 文档下载
说明:文章内容仅供预览,部分内容可能不全。下载后的文档,内容与下面显示的完全一致。下载之前请确认下面内容是否您想要的,是否完整无缺。
无风不起浪 /wu feng bu qi lang /không có la làm sao có khói

千里送鹅毛 / 礼轻情意重: quà ít lòng nhiu 才脱了阎王 / 又撞着小鬼: tránh v dưa gặp v da 此地无银三百两:ly ông tôi bi này 旧欺新:ma cũ bắt nt ma mi

贼喊捉贼 /zei2 han3 zhuo4 zei2/:vừa ăn cắp , va la làng 经一事长一智:đi 1 ngày đàng hc 1 sàng khôn 独一无二: mt không hai

情人眼里出西施:trong mắt người tình lày Thi 不听老人言/吃亏在面前:không nghe người ln thì s gp bt li 富无三代享:không ai giàu 3 h 礼多人不怪:quà nhiều thì người không trách 大难不死就有后福:đại nn không chết thì chc chn s phúc ln



胜不骄,败不馁 /shengbujiao,baibunei/:thng không kiêu,bi không nn 不干不净,吃了长命:ăn bẩn sng lâu 年幼无知:tr người non d 恨鱼剁砧:gin cá chém tht 铢两悉称:km lạng ,người na cân 敢做敢当:m làm dám chu 放虎归山 th h v rng 徐娘半老 già rồi còn đa tình 狐假虎威 cáo mượn oai hùm

虎毒不吃子 h d không ăn thịt con 守株待兔 ôm cây đợi th 盲人摸象 thy bói xem voi 鼠目寸光 ếch ngồi đáy giếng 虎头蛇尾 đầu voi đuôi chuột


本文来源:https://www.wddqw.com/doc/898dca12a8114431b90dd88f.html